Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


GMD ISK
coinmill.com
50.00 94
100.00 187
200.00 374
500.00 936
1000.00 1872
2000.00 3744
5000.00 9359
10,000.00 18,719
20,000.00 37,438
50,000.00 93,594
100,000.00 187,189
200,000.00 374,378
500,000.00 935,944
1,000,000.00 1,871,888
2,000,000.00 3,743,776
5,000,000.00 9,359,440
10,000,000.00 18,718,880
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK GMD
coinmill.com
100 53.42
200 106.84
500 267.11
1000 534.22
2000 1068.44
5000 2671.10
10,000 5342.20
20,000 10,684.40
50,000 26,711.00
100,000 53,422.00
200,000 106,844.00
500,000 267,110.00
1,000,000 534,220.00
2,000,000 1,068,440.00
5,000,000 2,671,100.00
10,000,000 5,342,200.00
20,000,000 10,684,400.00
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ