Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GMD KGS
coinmill.com
50.00 59
100.00 118
200.00 236
500.00 590
1000.00 1180
2000.00 2360
5000.00 5901
10,000.00 11,802
20,000.00 23,605
50,000.00 59,012
100,000.00 118,023
200,000.00 236,047
500,000.00 590,117
1,000,000.00 1,180,233
2,000,000.00 2,360,467
5,000,000.00 5,901,167
10,000,000.00 11,802,335
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS GMD
coinmill.com
50 42.36
100 84.73
200 169.46
500 423.65
1000 847.29
2000 1694.58
5000 4236.45
10,000 8472.90
20,000 16,945.80
50,000 42,364.50
100,000 84,729.00
200,000 169,458.00
500,000 423,645.00
1,000,000 847,290.00
2,000,000 1,694,580.00
5,000,000 4,236,450.00
10,000,000 8,472,900.00
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ