Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


GMD KPW
coinmill.com
50.00 608.49
100.00 1216.99
200.00 2433.98
500.00 6084.95
1000.00 12,169.89
2000.00 24,339.78
5000.00 60,849.46
10,000.00 121,698.92
20,000.00 243,397.83
50,000.00 608,494.58
100,000.00 1,216,989.17
200,000.00 2,433,978.34
500,000.00 6,084,945.84
1,000,000.00 12,169,891.69
2,000,000.00 24,339,783.38
5,000,000.00 60,849,458.44
10,000,000.00 121,698,916.88
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KPW GMD
coinmill.com
500.00 41.08
1000.00 82.17
2000.00 164.34
5000.00 410.85
10,000.00 821.70
20,000.00 1643.40
50,000.00 4108.50
100,000.00 8217.00
200,000.00 16,434.00
500,000.00 41,085.00
1,000,000.00 82,170.00
2,000,000.00 164,340.00
5,000,000.00 410,850.00
10,000,000.00 821,700.00
20,000,000.00 1,643,400.00
50,000,000.00 4,108,500.00
100,000,000.00 8,217,000.00
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ