Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GMD MMK
coinmill.com
50.00 1400
100.00 2800
200.00 5550
500.00 13,900
1000.00 27,800
2000.00 55,600
5000.00 139,050
10,000.00 278,050
20,000.00 556,150
50,000.00 1,390,350
100,000.00 2,780,700
200,000.00 5,561,450
500,000.00 13,903,550
1,000,000.00 27,807,150
2,000,000.00 55,614,250
5,000,000.00 139,035,650
10,000,000.00 278,071,300
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK GMD
coinmill.com
2000 71.92
5000 179.81
10,000 359.62
20,000 719.24
50,000 1798.10
100,000 3596.20
200,000 7192.40
500,000 17,981.00
1,000,000 35,962.00
2,000,000 71,924.00
5,000,000 179,810.00
10,000,000 359,620.00
20,000,000 719,240.00
50,000,000 1,798,100.00
100,000,000 3,596,200.00
200,000,000 7,192,400.00
500,000,000 17,981,000.00
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ