Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Gambia Dalasi và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Gambia Dalasi. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Gambia Dalasi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dalasi Gambia là tiền tệ Gambia (GM, GMB). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Dalasi Gambia còn được gọi là Dalasis. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu GMD có thể được viết D. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dalasi Gambia được chia thành 100 butut. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GMD có 1 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


GMD SEK
coinmill.com
50.00 7.05
100.00 14.11
200.00 28.22
500.00 70.54
1000.00 141.08
2000.00 282.17
5000.00 705.42
10,000.00 1410.83
20,000.00 2821.67
50,000.00 7054.17
100,000.00 14,108.33
200,000.00 28,216.66
500,000.00 70,541.66
1,000,000.00 141,083.32
2,000,000.00 282,166.64
5,000,000.00 705,416.61
10,000,000.00 1,410,833.22
GMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK GMD
coinmill.com
10.00 70.88
20.00 141.76
50.00 354.40
100.00 708.80
200.00 1417.60
500.00 3544.00
1000.00 7088.01
2000.00 14,176.02
5000.00 35,440.05
10,000.00 70,880.10
20,000.00 141,760.20
50,000.00 354,400.50
100,000.00 708,801.00
200,000.00 1,417,602.00
500,000.00 3,544,005.00
1,000,000.00 7,088,010.00
2,000,000.00 14,176,020.00
SEK tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ