Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


GNF HRK
coinmill.com
5000 4.13
10,000 8.27
20,000 16.54
50,000 41.34
100,000 82.68
200,000 165.35
500,000 413.39
1,000,000 826.77
2,000,000 1653.55
5,000,000 4133.87
10,000,000 8267.74
20,000,000 16,535.48
50,000,000 41,338.69
100,000,000 82,677.39
200,000,000 165,354.77
500,000,000 413,386.93
1,000,000,000 826,773.86
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK GNF
coinmill.com
5.00 6048
10.00 12,095
20.00 24,190
50.00 60,476
100.00 120,952
200.00 241,904
500.00 604,760
1000.00 1,209,521
2000.00 2,419,041
5000.00 6,047,603
10,000.00 12,095,206
20,000.00 24,190,412
50,000.00 60,476,029
100,000.00 120,952,058
200,000.00 241,904,116
500,000.00 604,760,289
1,000,000.00 1,209,520,579
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ