Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GNF ILS
coinmill.com
5000 2.20
10,000 4.39
20,000 8.78
50,000 21.95
100,000 43.91
200,000 87.81
500,000 219.53
1,000,000 439.06
2,000,000 878.12
5,000,000 2195.30
10,000,000 4390.61
20,000,000 8781.21
50,000,000 21,953.04
100,000,000 43,906.07
200,000,000 87,812.14
500,000,000 219,530.36
1,000,000,000 439,060.72
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ILS GNF
coinmill.com
2.00 4555
5.00 11,388
10.00 22,776
20.00 45,552
50.00 113,879
100.00 227,759
200.00 455,518
500.00 1,138,795
1000.00 2,277,589
2000.00 4,555,179
5000.00 11,387,947
10,000.00 22,775,893
20,000.00 45,551,787
50,000.00 113,879,466
100,000.00 227,758,933
200,000.00 455,517,865
500,000.00 1,138,794,663
ILS tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ