Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GNF KGS
coinmill.com
5000 52
10,000 104
20,000 209
50,000 522
100,000 1044
200,000 2088
500,000 5219
1,000,000 10,438
2,000,000 20,876
5,000,000 52,190
10,000,000 104,380
20,000,000 208,760
50,000,000 521,899
100,000,000 1,043,798
200,000,000 2,087,597
500,000,000 5,218,992
1,000,000,000 10,437,985
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS GNF
coinmill.com
50 4790
100 9580
200 19,161
500 47,902
1000 95,804
2000 191,608
5000 479,020
10,000 958,039
20,000 1,916,079
50,000 4,790,197
100,000 9,580,393
200,000 19,160,787
500,000 47,901,967
1,000,000 95,803,935
2,000,000 191,607,870
5,000,000 479,019,674
10,000,000 958,039,349
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ