Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GNF LYD
coinmill.com
5000 2.831
10,000 5.663
20,000 11.325
50,000 28.313
100,000 56.627
200,000 113.254
500,000 283.135
1,000,000 566.270
2,000,000 1132.539
5,000,000 2831.348
10,000,000 5662.697
20,000,000 11,325.394
50,000,000 28,313.484
100,000,000 56,626.969
200,000,000 113,253.938
500,000,000 283,134.844
1,000,000,000 566,269.689
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD GNF
coinmill.com
5.000 8830
10.000 17,659
20.000 35,319
50.000 88,297
100.000 176,594
200.000 353,189
500.000 882,972
1000.000 1,765,943
2000.000 3,531,886
5000.000 8,829,715
10,000.000 17,659,430
20,000.000 35,318,860
50,000.000 88,297,151
100,000.000 176,594,301
200,000.000 353,188,602
500,000.000 882,971,506
1,000,000.000 1,765,943,012
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ