Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


GNF MKD
coinmill.com
5000 34.0
10,000 67.5
20,000 135.0
50,000 337.5
100,000 675.0
200,000 1350.0
500,000 3375.5
1,000,000 6751.0
2,000,000 13,502.5
5,000,000 33,755.5
10,000,000 67,511.5
20,000,000 135,023.0
50,000,000 337,557.5
100,000,000 675,114.5
200,000,000 1,350,229.0
500,000,000 3,375,572.5
1,000,000,000 6,751,145.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD GNF
coinmill.com
50.0 7406
100.0 14,812
200.0 29,625
500.0 74,062
1000.0 148,123
2000.0 296,246
5000.0 740,615
10,000.0 1,481,230
20,000.0 2,962,460
50,000.0 7,406,151
100,000.0 14,812,302
200,000.0 29,624,604
500,000.0 74,061,511
1,000,000.0 148,123,021
2,000,000.0 296,246,043
5,000,000.0 740,615,106
10,000,000.0 1,481,230,213
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ