Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


GNF NOK
coinmill.com
5000 6.5
10,000 13.0
20,000 25.5
50,000 64.0
100,000 128.0
200,000 255.5
500,000 639.0
1,000,000 1277.5
2,000,000 2555.5
5,000,000 6388.5
10,000,000 12,777.0
20,000,000 25,554.0
50,000,000 63,885.0
100,000,000 127,769.5
200,000,000 255,539.5
500,000,000 638,848.5
1,000,000,000 1,277,697.0
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK GNF
coinmill.com
10.0 7827
20.0 15,653
50.0 39,133
100.0 78,266
200.0 156,532
500.0 391,329
1000.0 782,658
2000.0 1,565,317
5000.0 3,913,291
10,000.0 7,826,583
20,000.0 15,653,166
50,000.0 39,132,915
100,000.0 78,265,830
200,000.0 156,531,660
500,000.0 391,329,150
1,000,000.0 782,658,299
2,000,000.0 1,565,316,599
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ