Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


GNF TRY
coinmill.com
5000 12.63
10,000 25.26
20,000 50.53
50,000 126.32
100,000 252.65
200,000 505.30
500,000 1263.25
1,000,000 2526.50
2,000,000 5052.99
5,000,000 12,632.48
10,000,000 25,264.96
20,000,000 50,529.92
50,000,000 126,324.81
100,000,000 252,649.62
200,000,000 505,299.24
500,000,000 1,263,248.11
1,000,000,000 2,526,496.21
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY GNF
coinmill.com
20.00 7916
50.00 19,790
100.00 39,581
200.00 79,161
500.00 197,903
1000.00 395,805
2000.00 791,610
5000.00 1,979,025
10,000.00 3,958,051
20,000.00 7,916,101
50,000.00 19,790,253
100,000.00 39,580,507
200,000.00 79,161,013
500,000.00 197,902,533
1,000,000.00 395,805,066
2,000,000.00 791,610,131
5,000,000.00 1,979,025,328
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ