Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


GNF UZS
coinmill.com
5000 6710.68
10,000 13,421.35
20,000 26,842.70
50,000 67,106.76
100,000 134,213.52
200,000 268,427.04
500,000 671,067.61
1,000,000 1,342,135.22
2,000,000 2,684,270.43
5,000,000 6,710,676.08
10,000,000 13,421,352.15
20,000,000 26,842,704.30
50,000,000 67,106,760.76
100,000,000 134,213,521.51
200,000,000 268,427,043.02
500,000,000 671,067,607.56
1,000,000,000 1,342,135,215.11
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS GNF
coinmill.com
10,000.00 7451
20,000.00 14,902
50,000.00 37,254
100,000.00 74,508
200,000.00 149,016
500,000.00 372,541
1,000,000.00 745,081
2,000,000.00 1,490,163
5,000,000.00 3,725,407
10,000,000.00 7,450,814
20,000,000.00 14,901,628
50,000,000.00 37,254,071
100,000,000.00 74,508,141
200,000,000.00 149,016,282
500,000,000.00 372,540,706
1,000,000,000.00 745,081,411
2,000,000,000.00 1,490,162,822
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ