Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guinea Franc và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guinea Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Guinea Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


GNF XPT
coinmill.com
5000 0.001
10,000 0.001
20,000 0.003
50,000 0.006
100,000 0.013
200,000 0.026
500,000 0.064
1,000,000 0.128
2,000,000 0.256
5,000,000 0.641
10,000,000 1.282
20,000,000 2.564
50,000,000 6.411
100,000,000 12.821
200,000,000 25.642
500,000,000 64.106
1,000,000,000 128.211
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT GNF
coinmill.com
0.001 7800
0.002 15,599
0.005 38,998
0.010 77,996
0.020 155,993
0.050 389,982
0.100 779,964
0.200 1,559,928
0.500 3,899,819
1.000 7,799,638
2.000 15,599,276
5.000 38,998,191
10.000 77,996,382
20.000 155,992,763
50.000 389,981,909
100.000 779,963,817
200.000 1,559,927,635
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ