Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


GTQ HRK
coinmill.com
5.00 4.50
10.00 9.00
20.00 18.01
50.00 45.01
100.00 90.03
200.00 180.05
500.00 450.13
1000.00 900.25
2000.00 1800.50
5000.00 4501.26
10,000.00 9002.52
20,000.00 18,005.05
50,000.00 45,012.62
100,000.00 90,025.24
200,000.00 180,050.48
500,000.00 450,126.20
1,000,000.00 900,252.41
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK GTQ
coinmill.com
5.00 5.55
10.00 11.11
20.00 22.22
50.00 55.54
100.00 111.08
200.00 222.16
500.00 555.40
1000.00 1110.80
2000.00 2221.60
5000.00 5554.00
10,000.00 11,108.00
20,000.00 22,215.99
50,000.00 55,539.98
100,000.00 111,079.96
200,000.00 222,159.92
500,000.00 555,399.79
1,000,000.00 1,110,799.58
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ