Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


GTQ UZS
coinmill.com
5.00 7307.08
10.00 14,614.16
20.00 29,228.32
50.00 73,070.79
100.00 146,141.59
200.00 292,283.18
500.00 730,707.94
1000.00 1,461,415.89
2000.00 2,922,831.78
5000.00 7,307,079.44
10,000.00 14,614,158.89
20,000.00 29,228,317.78
50,000.00 73,070,794.45
100,000.00 146,141,588.89
200,000.00 292,283,177.78
500,000.00 730,707,944.46
1,000,000.00 1,461,415,888.91
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS GTQ
coinmill.com
10,000.00 6.84
20,000.00 13.69
50,000.00 34.21
100,000.00 68.43
200,000.00 136.85
500,000.00 342.13
1,000,000.00 684.27
2,000,000.00 1368.54
5,000,000.00 3421.34
10,000,000.00 6842.68
20,000,000.00 13,685.36
50,000,000.00 34,213.40
100,000,000.00 68,426.79
200,000,000.00 136,853.58
500,000,000.00 342,133.96
1,000,000,000.00 684,267.91
2,000,000,000.00 1,368,535.83
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ