Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


GTQ XCD
coinmill.com
5.00 1.78
10.00 3.57
20.00 7.13
50.00 17.83
100.00 35.67
200.00 71.33
500.00 178.33
1000.00 356.67
2000.00 713.33
5000.00 1783.33
10,000.00 3566.67
20,000.00 7133.33
50,000.00 17,833.33
100,000.00 35,666.67
200,000.00 71,333.33
500,000.00 178,333.33
1,000,000.00 356,666.67
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD GTQ
coinmill.com
2.00 5.61
5.00 14.02
10.00 28.04
20.00 56.07
50.00 140.19
100.00 280.37
200.00 560.75
500.00 1401.87
1000.00 2803.74
2000.00 5607.48
5000.00 14,018.69
10,000.00 28,037.38
20,000.00 56,074.77
50,000.00 140,186.92
100,000.00 280,373.83
200,000.00 560,747.66
500,000.00 1,401,869.16
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ