Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


HBN ISK
coinmill.com
200.00 97
500.00 243
1000.00 487
2000.00 973
5000.00 2433
10,000.00 4867
20,000.00 9734
50,000.00 24,335
100,000.00 48,669
200,000.00 97,338
500,000.00 243,345
1,000,000.00 486,691
2,000,000.00 973,382
5,000,000.00 2,433,454
10,000,000.00 4,866,909
20,000,000.00 9,733,818
50,000,000.00 24,334,544
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ISK HBN
coinmill.com
100 205.47
200 410.94
500 1027.35
1000 2054.69
2000 4109.38
5000 10,273.46
10,000 20,546.92
20,000 41,093.85
50,000 102,734.62
100,000 205,469.23
200,000 410,938.46
500,000 1,027,346.15
1,000,000 2,054,692.31
2,000,000 4,109,384.62
5,000,000 10,273,461.54
10,000,000 20,546,923.08
20,000,000 41,093,846.15
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ