Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HBN KHR
coinmill.com
200.00 2800
500.00 7100
1000.00 14,200
2000.00 28,400
5000.00 71,100
10,000.00 142,200
20,000.00 284,500
50,000.00 711,200
100,000.00 1,422,300
200,000.00 2,844,600
500,000.00 7,111,600
1,000,000.00 14,223,200
2,000,000.00 28,446,400
5,000,000.00 71,116,000
10,000,000.00 142,231,900
20,000,000.00 284,463,900
50,000,000.00 711,159,700
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
KHR HBN
coinmill.com
5000 351.54
10,000 703.08
20,000 1406.15
50,000 3515.38
100,000 7030.77
200,000 14,061.54
500,000 35,153.85
1,000,000 70,307.69
2,000,000 140,615.38
5,000,000 351,538.46
10,000,000 703,076.92
20,000,000 1,406,153.85
50,000,000 3,515,384.62
100,000,000 7,030,769.23
200,000,000 14,061,538.46
500,000,000 35,153,846.15
1,000,000,000 70,307,692.31
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ