Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


HBN KZT
coinmill.com
200.00 310
500.00 774
1000.00 1548
2000.00 3095
5000.00 7738
10,000.00 15,476
20,000.00 30,952
50,000.00 77,381
100,000.00 154,762
200,000.00 309,524
500,000.00 773,810
1,000,000.00 1,547,619
2,000,000.00 3,095,238
5,000,000.00 7,738,095
10,000,000.00 15,476,190
20,000,000.00 30,952,381
50,000,000.00 77,380,952
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
KZT HBN
coinmill.com
500 323.08
1000 646.15
2000 1292.31
5000 3230.77
10,000 6461.54
20,000 12,923.08
50,000 32,307.69
100,000 64,615.38
200,000 129,230.77
500,000 323,076.92
1,000,000 646,153.85
2,000,000 1,292,307.69
5,000,000 3,230,769.23
10,000,000 6,461,538.46
20,000,000 12,923,076.92
50,000,000 32,307,692.31
100,000,000 64,615,384.62
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ