Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


HBN LYD
coinmill.com
200.00 3.329
500.00 8.324
1000.00 16.647
2000.00 33.295
5000.00 83.237
10,000.00 166.475
20,000.00 332.949
50,000.00 832.373
100,000.00 1664.746
200,000.00 3329.492
500,000.00 8323.729
1,000,000.00 16,647.458
2,000,000.00 33,294.916
5,000,000.00 83,237.290
10,000,000.00 166,474.581
20,000,000.00 332,949.161
50,000,000.00 832,372.903
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
LYD HBN
coinmill.com
5.000 300.35
10.000 600.69
20.000 1201.38
50.000 3003.46
100.000 6006.92
200.000 12,013.85
500.000 30,034.62
1000.000 60,069.23
2000.000 120,138.46
5000.000 300,346.15
10,000.000 600,692.31
20,000.000 1,201,384.62
50,000.000 3,003,461.54
100,000.000 6,006,923.08
200,000.000 12,013,846.15
500,000.000 30,034,615.38
1,000,000.000 60,069,230.77
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ