Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


HBN NZD
coinmill.com
200.00 1.20
500.00 2.90
1000.00 5.80
2000.00 11.50
5000.00 28.80
10,000.00 57.60
20,000.00 115.20
50,000.00 288.00
100,000.00 575.90
200,000.00 1151.90
500,000.00 2879.70
1,000,000.00 5759.30
2,000,000.00 11,518.70
5,000,000.00 28,796.70
10,000,000.00 57,593.50
20,000,000.00 115,187.00
50,000,000.00 287,967.40
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
NZD HBN
coinmill.com
1.00 173.63
2.00 347.26
5.00 868.15
10.00 1736.31
20.00 3472.62
50.00 8681.54
100.00 17,363.08
200.00 34,726.15
500.00 86,815.38
1000.00 173,630.77
2000.00 347,261.54
5000.00 868,153.85
10,000.00 1,736,307.69
20,000.00 3,472,615.38
50,000.00 8,681,538.46
100,000.00 17,363,076.92
200,000.00 34,726,153.85
NZD tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ