Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN OMR
coinmill.com
200.00 0.265
500.00 0.655
1000.00 1.315
2000.00 2.630
5000.00 6.575
10,000.00 13.145
20,000.00 26.295
50,000.00 65.735
100,000.00 131.470
200,000.00 262.940
500,000.00 657.350
1,000,000.00 1314.705
2,000,000.00 2629.410
5,000,000.00 6573.525
10,000,000.00 13,147.050
20,000,000.00 26,294.100
50,000,000.00 65,735.250
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
OMR HBN
coinmill.com
0.200 152.13
0.500 380.31
1.000 760.63
2.000 1521.25
5.000 3803.13
10.000 7606.27
20.000 15,212.54
50.000 38,031.35
100.000 76,062.69
200.000 152,125.38
500.000 380,313.46
1000.000 760,626.92
2000.000 1,521,253.85
5000.000 3,803,134.62
10,000.000 7,606,269.23
20,000.000 15,212,538.46
50,000.000 38,031,346.15
OMR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ