Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


HBN VND
coinmill.com
200.00 16,200
500.00 40,600
1000.00 81,000
2000.00 162,200
5000.00 405,400
10,000.00 811,000
20,000.00 1,622,000
50,000.00 4,054,800
100,000.00 8,109,800
200,000.00 16,219,600
500,000.00 40,549,000
1,000,000.00 81,098,000
2,000,000.00 162,195,800
5,000,000.00 405,489,800
10,000,000.00 810,979,400
20,000,000.00 1,621,958,800
50,000,000.00 4,054,897,000
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
VND HBN
coinmill.com
20,000 246.62
50,000 616.54
100,000 1233.08
200,000 2466.15
500,000 6165.38
1,000,000 12,330.77
2,000,000 24,661.54
5,000,000 61,653.85
10,000,000 123,307.69
20,000,000 246,615.38
50,000,000 616,538.46
100,000,000 1,233,076.92
200,000,000 2,466,153.85
500,000,000 6,165,384.62
1,000,000,000 12,330,769.23
2,000,000,000 24,661,538.46
5,000,000,000 61,653,846.15
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ