Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


HBN XJO
coinmill.com
200.00 170.15
500.00 425.37
1000.00 850.74
2000.00 1701.48
5000.00 4253.69
10,000.00 8507.38
20,000.00 17,014.75
50,000.00 42,536.88
100,000.00 85,073.76
200,000.00 170,147.52
500,000.00 425,368.80
1,000,000.00 850,737.60
2,000,000.00 1,701,475.20
5,000,000.00 4,253,687.99
10,000,000.00 8,507,375.99
20,000,000.00 17,014,751.98
50,000,000.00 42,536,879.94
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XJO HBN
coinmill.com
200.00 235.09
500.00 587.73
1000.00 1175.45
2000.00 2350.90
5000.00 5877.25
10,000.00 11,754.51
20,000.00 23,509.01
50,000.00 58,772.53
100,000.00 117,545.06
200,000.00 235,090.12
500,000.00 587,725.29
1,000,000.00 1,175,450.58
2,000,000.00 2,350,901.15
5,000,000.00 5,877,252.88
10,000,000.00 11,754,505.75
20,000,000.00 23,509,011.51
50,000,000.00 58,772,528.77
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ