Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


HBN XPT
coinmill.com
200.00 0.001
500.00 0.002
1000.00 0.004
2000.00 0.008
5000.00 0.019
10,000.00 0.038
20,000.00 0.075
50,000.00 0.188
100,000.00 0.377
200,000.00 0.754
500,000.00 1.885
1,000,000.00 3.769
2,000,000.00 7.538
5,000,000.00 18.846
10,000,000.00 37.692
20,000,000.00 75.384
50,000,000.00 188.460
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XPT HBN
coinmill.com
0.001 265.31
0.002 530.62
0.005 1326.54
0.010 2653.08
0.020 5306.15
0.050 13,265.38
0.100 26,530.77
0.200 53,061.54
0.500 132,653.85
1.000 265,307.69
2.000 530,615.38
5.000 1,326,538.46
10.000 2,653,076.92
20.000 5,306,153.85
50.000 13,265,384.62
100.000 26,530,769.23
200.000 53,061,538.46
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ