Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


HBN ZET
coinmill.com
200.00 1021.14
500.00 2552.85
1000.00 5105.71
2000.00 10,211.41
5000.00 25,528.53
10,000.00 51,057.06
20,000.00 102,114.12
50,000.00 255,285.30
100,000.00 510,570.60
200,000.00 1,021,141.21
500,000.00 2,552,853.01
1,000,000.00 5,105,706.03
2,000,000.00 10,211,412.05
5,000,000.00 25,528,530.13
10,000,000.00 51,057,060.27
20,000,000.00 102,114,120.54
50,000,000.00 255,285,301.34
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ZET HBN
coinmill.com
1000.00 195.86
2000.00 391.72
5000.00 979.30
10,000.00 1958.59
20,000.00 3917.19
50,000.00 9792.96
100,000.00 19,585.93
200,000.00 39,171.86
500,000.00 97,929.65
1,000,000.00 195,859.30
2,000,000.00 391,718.60
5,000,000.00 979,296.49
10,000,000.00 1,958,592.98
20,000,000.00 3,917,185.97
50,000,000.00 9,792,964.92
100,000,000.00 19,585,929.83
200,000,000.00 39,171,859.67
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ