Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


HKD HNL
coinmill.com
5.0 15.65
10.0 31.30
20.0 62.61
50.0 156.52
100.0 313.04
200.0 626.08
500.0 1565.19
1000.0 3130.38
2000.0 6260.76
5000.0 15,651.90
10,000.0 31,303.79
20,000.0 62,607.59
50,000.0 156,518.97
100,000.0 313,037.95
200,000.0 626,075.90
500,000.0 1,565,189.75
1,000,000.0 3,130,379.50
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL HKD
coinmill.com
20.00 6.4
50.00 16.0
100.00 31.9
200.00 63.9
500.00 159.7
1000.00 319.5
2000.00 638.9
5000.00 1597.3
10,000.00 3194.5
20,000.00 6389.0
50,000.00 15,972.5
100,000.00 31,945.0
200,000.00 63,890.0
500,000.00 159,725.0
1,000,000.00 319,450.1
2,000,000.00 638,900.2
5,000,000.00 1,597,250.4
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ