Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


HKD HUF
coinmill.com
5.0 220
10.0 440
20.0 880
50.0 2200
100.0 4399
200.0 8798
500.0 21,996
1000.0 43,991
2000.0 87,982
5000.0 219,956
10,000.0 439,911
20,000.0 879,822
50,000.0 2,199,556
100,000.0 4,399,111
200,000.0 8,798,222
500,000.0 21,995,556
1,000,000.0 43,991,112
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF HKD
coinmill.com
200 4.5
500 11.4
1000 22.7
2000 45.5
5000 113.7
10,000 227.3
20,000 454.6
50,000 1136.6
100,000 2273.2
200,000 4546.4
500,000 11,365.9
1,000,000 22,731.9
2,000,000 45,463.7
5,000,000 113,659.3
10,000,000 227,318.6
20,000,000 454,637.3
50,000,000 1,136,593.2
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ