Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


HKD IDR
coinmill.com
5.0 9475
10.0 18,950
20.0 37,875
50.0 94,725
100.0 189,425
200.0 378,875
500.0 947,175
1000.0 1,894,350
2000.0 3,788,700
5000.0 9,471,725
10,000.0 18,943,475
20,000.0 37,886,950
50,000.0 94,717,375
100,000.0 189,434,750
200,000.0 378,869,500
500,000.0 947,173,725
1,000,000.0 1,894,347,450
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR HKD
coinmill.com
10,000 5.3
20,000 10.6
50,000 26.4
100,000 52.8
200,000 105.6
500,000 263.9
1,000,000 527.9
2,000,000 1055.8
5,000,000 2639.4
10,000,000 5278.9
20,000,000 10,557.7
50,000,000 26,394.3
100,000,000 52,788.6
200,000,000 105,577.3
500,000,000 263,943.1
1,000,000,000 527,886.3
2,000,000,000 1,055,772.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ