Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


HKD IQD
coinmill.com
5.0 1000
10.0 1500
20.0 3500
50.0 8500
100.0 16,500
200.0 33,500
500.0 83,500
1000.0 167,000
2000.0 334,000
5000.0 834,500
10,000.0 1,669,000
20,000.0 3,338,500
50,000.0 8,346,000
100,000.0 16,692,500
200,000.0 33,385,000
500,000.0 83,462,500
1,000,000.0 166,924,500
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IQD HKD
coinmill.com
1000 6.0
2000 12.0
5000 30.0
10,000 59.9
20,000 119.8
50,000 299.5
100,000 599.1
200,000 1198.1
500,000 2995.4
1,000,000 5990.7
2,000,000 11,981.5
5,000,000 29,953.7
10,000,000 59,907.3
20,000,000 119,814.6
50,000,000 299,536.5
100,000,000 599,073.1
200,000,000 1,198,146.1
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ