Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


HKD IRR
coinmill.com
5.0 26,670
10.0 53,340
20.0 106,685
50.0 266,710
100.0 533,415
200.0 1,066,835
500.0 2,667,085
1000.0 5,334,165
2000.0 10,668,335
5000.0 26,670,835
10,000.0 53,341,665
20,000.0 106,683,335
50,000.0 266,708,335
100,000.0 533,416,665
200,000.0 1,066,833,335
500,000.0 2,667,083,335
1,000,000.0 5,334,166,665
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR HKD
coinmill.com
50,000 9.4
100,000 18.7
200,000 37.5
500,000 93.7
1,000,000 187.5
2,000,000 374.9
5,000,000 937.4
10,000,000 1874.7
20,000,000 3749.4
50,000,000 9373.5
100,000,000 18,747.1
200,000,000 37,494.1
500,000,000 93,735.4
1,000,000,000 187,470.7
2,000,000,000 374,941.4
5,000,000,000 937,353.5
10,000,000,000 1,874,707.1
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ