Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 98
10.0 196
20.0 391
50.0 978
100.0 1956
200.0 3913
500.0 9782
1000.0 19,565
2000.0 39,130
5000.0 97,825
10,000.0 195,650
20,000.0 391,300
50,000.0 978,250
100,000.0 1,956,499
200,000.0 3,912,998
500,000.0 9,782,496
1,000,000.0 19,564,991
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.1
200 10.2
500 25.6
1000 51.1
2000 102.2
5000 255.6
10,000 511.1
20,000 1022.2
50,000 2555.6
100,000 5111.2
200,000 10,222.3
500,000 25,555.9
1,000,000 51,111.7
2,000,000 102,223.4
5,000,000 255,558.5
10,000,000 511,117.0
20,000,000 1,022,234.0
JPY tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ