Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


HKD KGS
coinmill.com
5.0 57
10.0 113
20.0 227
50.0 567
100.0 1133
200.0 2266
500.0 5666
1000.0 11,332
2000.0 22,664
5000.0 56,660
10,000.0 113,320
20,000.0 226,640
50,000.0 566,601
100,000.0 1,133,201
200,000.0 2,266,402
500,000.0 5,666,006
1,000,000.0 11,332,011
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KGS HKD
coinmill.com
50 4.4
100 8.8
200 17.6
500 44.1
1000 88.2
2000 176.5
5000 441.2
10,000 882.5
20,000 1764.9
50,000 4412.3
100,000 8824.6
200,000 17,649.1
500,000 44,122.8
1,000,000 88,245.6
2,000,000 176,491.2
5,000,000 441,227.9
10,000,000 882,455.9
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ