Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


HKD LKR
coinmill.com
5.0 184
10.0 368
20.0 736
50.0 1839
100.0 3679
200.0 7357
500.0 18,394
1000.0 36,787
2000.0 73,575
5000.0 183,937
10,000.0 367,874
20,000.0 735,747
50,000.0 1,839,368
100,000.0 3,678,736
200,000.0 7,357,471
500,000.0 18,393,678
1,000,000.0 36,787,356
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LKR HKD
coinmill.com
200 5.4
500 13.6
1000 27.2
2000 54.4
5000 135.9
10,000 271.8
20,000 543.7
50,000 1359.2
100,000 2718.3
200,000 5436.7
500,000 13,591.6
1,000,000 27,183.3
2,000,000 54,366.5
5,000,000 135,916.3
10,000,000 271,832.5
20,000,000 543,665.1
50,000,000 1,359,162.6
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ