Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


HKD MEC
coinmill.com
5.0 447.8011
10.0 895.6022
20.0 1791.2044
50.0 4478.0110
100.0 8956.0220
200.0 17,912.0441
500.0 44,780.1102
1000.0 89,560.2204
2000.0 179,120.4408
5000.0 447,801.1019
10,000.0 895,602.2038
20,000.0 1,791,204.4076
50,000.0 4,478,011.0189
100,000.0 8,956,022.0378
200,000.0 17,912,044.0756
500,000.0 44,780,110.1890
1,000,000.0 89,560,220.3779
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MEC HKD
coinmill.com
500.0000 5.6
1000.0000 11.2
2000.0000 22.3
5000.0000 55.8
10,000.0000 111.7
20,000.0000 223.3
50,000.0000 558.3
100,000.0000 1116.6
200,000.0000 2233.1
500,000.0000 5582.8
1,000,000.0000 11,165.7
2,000,000.0000 22,331.3
5,000,000.0000 55,828.4
10,000,000.0000 111,656.7
20,000,000.0000 223,313.4
50,000,000.0000 558,283.6
100,000,000.0000 1,116,567.1
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ