Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


HKD MNC
coinmill.com
5.0 55.643
10.0 111.285
20.0 222.570
50.0 556.426
100.0 1112.851
200.0 2225.702
500.0 5564.255
1000.0 11,128.510
2000.0 22,257.020
5000.0 55,642.551
10,000.0 111,285.102
20,000.0 222,570.204
50,000.0 556,425.510
100,000.0 1,112,851.020
200,000.0 2,225,702.041
500,000.0 5,564,255.102
1,000,000.0 11,128,510.204
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNC HKD
coinmill.com
50.000 4.5
100.000 9.0
200.000 18.0
500.000 44.9
1000.000 89.9
2000.000 179.7
5000.000 449.3
10,000.000 898.6
20,000.000 1797.2
50,000.000 4493.0
100,000.000 8985.9
200,000.000 17,971.9
500,000.000 44,929.6
1,000,000.000 89,859.3
2,000,000.000 179,718.6
5,000,000.000 449,296.4
10,000,000.000 898,592.9
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ