Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD MUR
coinmill.com
5.0 29.58
10.0 59.17
20.0 118.33
50.0 295.83
100.0 591.65
200.0 1183.30
500.0 2958.26
1000.0 5916.52
2000.0 11,833.03
5000.0 29,582.58
10,000.0 59,165.16
20,000.0 118,330.32
50,000.0 295,825.81
100,000.0 591,651.62
200,000.0 1,183,303.24
500,000.0 2,958,258.10
1,000,000.0 5,916,516.21
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR HKD
coinmill.com
50.00 8.5
100.00 16.9
200.00 33.8
500.00 84.5
1000.00 169.0
2000.00 338.0
5000.00 845.1
10,000.00 1690.2
20,000.00 3380.4
50,000.00 8450.9
100,000.00 16,901.8
200,000.00 33,803.7
500,000.00 84,509.2
1,000,000.00 169,018.4
2,000,000.00 338,036.8
5,000,000.00 845,091.9
10,000,000.00 1,690,183.8
MUR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ