Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Maldives Rufiyaa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maldives Rufiyaa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldives Rufiyaa hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa.


HKD MVR
coinmill.com
5.0 9.83
10.0 19.66
20.0 39.33
50.0 98.32
100.0 196.63
200.0 393.26
500.0 983.16
1000.0 1966.31
2000.0 3932.62
5000.0 9831.56
10,000.0 19,663.12
20,000.0 39,326.23
50,000.0 98,315.58
100,000.0 196,631.17
200,000.0 393,262.34
500,000.0 983,155.85
1,000,000.0 1,966,311.69
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MVR HKD
coinmill.com
10.00 5.1
20.00 10.2
50.00 25.4
100.00 50.9
200.00 101.7
500.00 254.3
1000.00 508.6
2000.00 1017.1
5000.00 2542.8
10,000.00 5085.7
20,000.00 10,171.3
50,000.00 25,428.3
100,000.00 50,856.6
200,000.00 101,713.3
500,000.00 254,283.2
1,000,000.00 508,566.4
2,000,000.00 1,017,132.7
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ