Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD MYR
coinmill.com
5.0 3.03
10.0 6.05
20.0 12.11
50.0 30.26
100.0 60.53
200.0 121.05
500.0 302.64
1000.0 605.27
2000.0 1210.55
5000.0 3026.36
10,000.0 6052.73
20,000.0 12,105.45
50,000.0 30,263.63
100,000.0 60,527.26
200,000.0 121,054.52
500,000.0 302,636.31
1,000,000.0 605,272.61
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR HKD
coinmill.com
5.00 8.3
10.00 16.5
20.00 33.0
50.00 82.6
100.00 165.2
200.00 330.4
500.00 826.1
1000.00 1652.1
2000.00 3304.3
5000.00 8260.7
10,000.00 16,521.5
20,000.00 33,043.0
50,000.00 82,607.4
100,000.00 165,214.8
200,000.00 330,429.6
500,000.00 826,074.1
1,000,000.00 1,652,148.1
MYR tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ