Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


HKD NMC
coinmill.com
5.0 0.4782
10.0 0.9564
20.0 1.9128
50.0 4.7820
100.0 9.5639
200.0 19.1278
500.0 47.8196
1000.0 95.6392
2000.0 191.2784
5000.0 478.1961
10,000.0 956.3921
20,000.0 1912.7842
50,000.0 4781.9605
100,000.0 9563.9211
200,000.0 19,127.8422
500,000.0 47,819.6055
1,000,000.0 95,639.2109
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NMC HKD
coinmill.com
0.5000 5.2
1.0000 10.5
2.0000 20.9
5.0000 52.3
10.0000 104.6
20.0000 209.1
50.0000 522.8
100.0000 1045.6
200.0000 2091.2
500.0000 5228.0
1000.0000 10,456.0
2000.0000 20,911.9
5000.0000 52,279.8
10,000.0000 104,559.6
20,000.0000 209,119.2
50,000.0000 522,798.1
100,000.0000 1,045,596.2
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ