Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


HKD PXC
coinmill.com
5.0 290.69
10.0 581.38
20.0 1162.76
50.0 2906.89
100.0 5813.79
200.0 11,627.58
500.0 29,068.94
1000.0 58,137.89
2000.0 116,275.78
5000.0 290,689.44
10,000.0 581,378.89
20,000.0 1,162,757.78
50,000.0 2,906,894.45
100,000.0 5,813,788.89
200,000.0 11,627,577.78
500,000.0 29,068,944.45
1,000,000.0 58,137,888.91
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PXC HKD
coinmill.com
500.00 8.6
1000.00 17.2
2000.00 34.4
5000.00 86.0
10,000.00 172.0
20,000.00 344.0
50,000.00 860.0
100,000.00 1720.0
200,000.00 3440.1
500,000.00 8600.2
1,000,000.00 17,200.5
2,000,000.00 34,401.0
5,000,000.00 86,002.4
10,000,000.00 172,004.9
20,000,000.00 344,009.7
50,000,000.00 860,024.3
100,000,000.00 1,720,048.7
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ