Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


HKD RWF
coinmill.com
5.0 716
10.0 1431
20.0 2863
50.0 7157
100.0 14,314
200.0 28,628
500.0 71,570
1000.0 143,139
2000.0 286,279
5000.0 715,697
10,000.0 1,431,393
20,000.0 2,862,787
50,000.0 7,156,967
100,000.0 14,313,933
200,000.0 28,627,866
500,000.0 71,569,665
1,000,000.0 143,139,330
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF HKD
coinmill.com
1000 7.0
2000 14.0
5000 34.9
10,000 69.9
20,000 139.7
50,000 349.3
100,000 698.6
200,000 1397.2
500,000 3493.1
1,000,000 6986.2
2,000,000 13,972.4
5,000,000 34,931.0
10,000,000 69,862.0
20,000,000 139,724.0
50,000,000 349,310.0
100,000,000 698,620.0
200,000,000 1,397,240.0
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ