Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HKD SAR
coinmill.com
5.0 2
10.0 5
20.0 9
50.0 24
100.0 47
200.0 95
500.0 237
1000.0 474
2000.0 948
5000.0 2370
10,000.0 4740
20,000.0 9479
50,000.0 23,698
100,000.0 47,396
200,000.0 94,792
500,000.0 236,979
1,000,000.0 473,959
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR HKD
coinmill.com
2 4.2
5 10.5
10 21.1
20 42.2
50 105.5
100 211.0
200 422.0
500 1054.9
1000 2109.9
2000 4219.8
5000 10,549.4
10,000 21,098.9
20,000 42,197.8
50,000 105,494.5
100,000 210,988.9
200,000 421,977.8
500,000 1,054,944.5
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ