Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


HKD TMT
coinmill.com
5.0 2
10.0 4
20.0 9
50.0 22
100.0 45
200.0 89
500.0 223
1000.0 446
2000.0 892
5000.0 2229
10,000.0 4458
20,000.0 8915
50,000.0 22,288
100,000.0 44,575
200,000.0 89,150
500,000.0 222,876
1,000,000.0 445,752
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMT HKD
coinmill.com
2 4.5
5 11.2
10 22.4
20 44.9
50 112.2
100 224.3
200 448.7
500 1121.7
1000 2243.4
2000 4486.8
5000 11,217.0
10,000 22,434.0
20,000 44,868.0
50,000 112,170.0
100,000 224,339.9
200,000 448,679.9
500,000 1,121,699.7
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ