Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


HKD TZS
coinmill.com
5.0 1504.95
10.0 3009.85
20.0 6019.75
50.0 15,049.35
100.0 30,098.75
200.0 60,197.50
500.0 150,493.75
1000.0 300,987.45
2000.0 601,974.90
5000.0 1,504,937.30
10,000.0 3,009,874.60
20,000.0 6,019,749.20
50,000.0 15,049,373.05
100,000.0 30,098,746.10
200,000.0 60,197,492.15
500,000.0 150,493,730.40
1,000,000.0 300,987,460.80
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS HKD
coinmill.com
2000.00 6.6
5000.00 16.6
10,000.00 33.2
20,000.00 66.4
50,000.00 166.1
100,000.00 332.2
200,000.00 664.5
500,000.00 1661.2
1,000,000.00 3322.4
2,000,000.00 6644.8
5,000,000.00 16,612.0
10,000,000.00 33,224.0
20,000,000.00 66,448.0
50,000,000.00 166,119.9
100,000,000.00 332,239.8
200,000,000.00 664,479.5
500,000,000.00 1,661,198.8
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ