Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


HKD VEF
coinmill.com
5.0 166,693
10.0 333,385
20.0 666,771
50.0 1,666,927
100.0 3,333,854
200.0 6,667,708
500.0 16,669,271
1000.0 33,338,542
2000.0 66,677,083
5000.0 166,692,708
10,000.0 333,385,417
20,000.0 666,770,833
50,000.0 1,666,927,083
100,000.0 3,333,854,167
200,000.0 6,667,708,333
500,000.0 16,669,270,833
1,000,000.0 33,338,541,667
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF HKD
coinmill.com
200,000 6.0
500,000 15.0
1,000,000 30.0
2,000,000 60.0
5,000,000 150.0
10,000,000 300.0
20,000,000 599.9
50,000,000 1499.8
100,000,000 2999.5
200,000,000 5999.1
500,000,000 14,997.7
1,000,000,000 29,995.3
2,000,000,000 59,990.6
5,000,000,000 149,976.6
10,000,000,000 299,953.1
20,000,000,000 599,906.3
50,000,000,000 1,499,765.7
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ