Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu VND có thể được viết D. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


HKD VND
coinmill.com
5.0 15,000
10.0 30,000
20.0 59,800
50.0 149,800
100.0 299,400
200.0 599,000
500.0 1,497,400
1000.0 2,994,800
2000.0 5,989,800
5000.0 14,974,200
10,000.0 29,948,600
20,000.0 59,897,000
50,000.0 149,742,600
100,000.0 299,485,400
200,000.0 598,970,600
500,000.0 1,497,426,600
1,000,000.0 2,994,853,400
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND HKD
coinmill.com
20,000 6.7
50,000 16.7
100,000 33.4
200,000 66.8
500,000 167.0
1,000,000 333.9
2,000,000 667.8
5,000,000 1669.5
10,000,000 3339.1
20,000,000 6678.1
50,000,000 16,695.3
100,000,000 33,390.6
200,000,000 66,781.2
500,000,000 166,953.1
1,000,000,000 333,906.2
2,000,000,000 667,812.3
5,000,000,000 1,669,530.8
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ