Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HKD XAF
coinmill.com
5.0 388
10.0 777
20.0 1553
50.0 3883
100.0 7767
200.0 15,533
500.0 38,833
1000.0 77,666
2000.0 155,333
5000.0 388,332
10,000.0 776,663
20,000.0 1,553,327
50,000.0 3,883,316
100,000.0 7,766,633
200,000.0 15,533,266
500,000.0 38,833,165
1,000,000.0 77,666,330
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF HKD
coinmill.com
500 6.4
1000 12.9
2000 25.8
5000 64.4
10,000 128.8
20,000 257.5
50,000 643.8
100,000 1287.6
200,000 2575.1
500,000 6437.8
1,000,000 12,875.6
2,000,000 25,751.2
5,000,000 64,378.0
10,000,000 128,755.9
20,000,000 257,511.8
50,000,000 643,779.6
100,000,000 1,287,559.2
XAF tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ