Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


HKD XPD
coinmill.com
5.0 0.001
10.0 0.001
20.0 0.003
50.0 0.007
100.0 0.014
200.0 0.027
500.0 0.069
1000.0 0.137
2000.0 0.274
5000.0 0.686
10,000.0 1.372
20,000.0 2.745
50,000.0 6.862
100,000.0 13.725
200,000.0 27.449
500,000.0 68.623
1,000,000.0 137.247
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD HKD
coinmill.com
0.001 7.3
0.002 14.6
0.005 36.4
0.010 72.9
0.020 145.7
0.050 364.3
0.100 728.6
0.200 1457.2
0.500 3643.1
1.000 7286.2
2.000 14,572.3
5.000 36,430.8
10.000 72,861.5
20.000 145,723.1
50.000 364,307.7
100.000 728,615.3
200.000 1,457,230.6
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ